Ống tôn kim loại có mái che
Tổng quan về sản phẩm
♦ Chất liệu: (Lớp bên trong) thanh giằng thép mạ kẽm và gia công cách nhiệt;▼(lớp ngoài) Nguyên liệu PVC (chống tia cực tím, chống lão hóa)
♦ Màu sắc: Đen, Xám
Nhiệt độ làm việc: -40°C-+80°C tức thời đến +100°C
♦ Tính năng:(1)không thấm nước, cách nhiệt, điện trở
(2) bề mặt sử dụng chất chống cháy bổ sung PVC
(3) cấu trúc là loại kép để tăng cường độ bền kéo và không thể dễ dàng bị phá vỡ hoặc biến dạng.
(4) Độ uốn tốt và mặt trong bóng giúp kéo dây hoặc cáp dễ dàng hơn
♦ Ứng dụng: Được sử dụng để bảo vệ dây điện tại đường sắt, động cơ, kỹ thuật hệ thống giao thông, điều hòa không khí, máy móc khác nhau, thiết bị điều khiển tự động, nhà máy điện, công nghiệp hóa chất, hệ thống phân phối điện, hệ thống thông tin liên lạc, tàu thuyền, biệt thự, nhà xưởng cũng như các các vị trí tiếp xúc ngoài trời.
♦ Công dụng: bảo vệ dây điện/cáp và tạo độ cách điện, chống thấm cũng như tạo vẻ đẹp cho dây điện.
Kích cỡ | thông số kỹ thuật | Đường kính ngoài và Sai số (mm) | Xoắn tự nhiên (mm) | Lực căng tối đa của trục (mm) | Đóng gói (mét) | |
Hệ mét | inch | |||||
SL-MT-6 | Φ6 | 3/16″ | 9,00 ± 0,25 | 40 | 335 | 200 |
SL-MT-8 | Φ8 | 5/16” | 11,8 ± 0,30 | 45 | 470 | 200 |
SL-MT-10 | Φ10 | 1/4″ | 14,5 ± 0,30 | 55 | 590 | 100 |
SL-MT-12 | Φ12 | 一 | 16,5 ± 0,35 | 60 | 710 | 100 |
SL-MT-13 | Φ13 | 3/18″ | 17,5 ± 0,35 | 65 | 765 | 100 |
SL-MT-15 | Φ15 | 一 | 20,0 ± 0,35 | 80 | 885 | 100 |
SL-MT-16 | Φ16 | 1/2″ | 21,2 ± 0,35 | 85 | 940 | 100 |
SL-MT-19 | Φ19 | 一 | 24,5 ± 040 | 95 | 1120 | 50 |
SL-MT-20 | Φ20 | 3/4″ | 25,5 ± 0,40 | 100 | 1180 | 50 |
SL-MT-25 | Φ25 | 1″ | 317 ± 0,45 | 120 | 1450 | 50 |
SL-MT-32 | Φ32 | 1-1/4″ | 39,6 ± 0,50 | 150 | 1885 | 25 |